IZT R3000 Family Wideband Monitoring Receiver – Bộ thu băng rộng đa kênh IZT R3000 Series. IZT R3040 Wideband Monitoring Receiver
IZT R3040 là model thuộc series bộ thu băng rộng đa kênh IZT R3000:
- Dải tần số thu: HF-VHF-UHF (9kHz – 18GHz)
- Hiệu năng RF vượt trội
- Cơ chế xử lý tín hiệu mạnh mẽ
- Khả năng hoạt động đa kênh
- Giao diện LAN
- Giám sát lên tới 24MHz băng thông thời gian thực
Dòng bộ thu băng rộng cho HF-VHF-UHF
IZT R3000 là dòng bộ thu băng rộng đa kênh:
- Dải tần hoạt động/ Frequency range: 9 kHz to 3 GHz, 6 GHz or 18 GHz
- Băng thông thời gian thực/ Real-time bandwidth up to 24 MHz
- Cơ chế hoạt động đa kênh/ Multi-channel operation: lên tới 4 kênh độc lập trong dải băng thông 24MHz
- Độ phân giải băng thông IF filter bandwidth: 6.25 kHz to 24 MHz
- Độ phân giải 1 Hz tuning resolution
- Định dạng dữ liệu đầu ra Digital IF output to Gbit LAN
- Tốc độ dữ liệu qua LAN 115 MB/s
- Định dạng dữ liệu output: I/Q complex baseband, complex FFT, and PSD
- Tùy chọn đầu ra analog IF
- Hỗ trợ điều khiển từ xa
- Đồng bộ bên ngoài cho phép hoạt động ở chế độ direction finding (DF)
- Nền tảng định vị vị trí TDOA
- Tuân thủ tiêu chuẩn đo ITU
- Chế độ quét nhanh
- Giải điều chế tín hiệu Analog
- Thiết kế dạng tủ rack với nhiều cấu hình khác nhau
- Điều khiển bằng bảng điều khiển ở mặt thiết bị (IZT R3301)
SPECTRUM AND WATERFALL DISPLAY
PANORAMA SCAN AND 4 MHZ SPECTRUM DISPLAY WITH THREE ACTIVE DEMODULATION CHANNELS
PANORAMA SCAN AND BANDWIDTH MEASUREMENT OF OFDM SIGNAL
FM MODULATION AND OCCUPANCY MEASUREMENT
Các model trong dòng Series IZT R3000
IZT R3000:Dòng sản phẩm đầu tiên trong series R3000 với thiết kế dạng rack 1U và có thể xếp chồng nhiều bộ thu với nhau. |
|
IZT R3200:Là dòng bộ thu cho hầu hết các ứng dụng với thiết kế dạng rack cao 2U nhưng ngắn hơn đáng kể so với R3000. |
|
IZT R3301:Là dòng bộ thu cơ động với bảng điều khiển phía trước thân máy, màn hình cảm ứng. |
|
IZT R3410:Dòng máy thu cơ động, gọn nhẹ với trọng lượng chỉ 7kg, được thiết kế để có thể sử dụng trong môi trường khắc nghiệt. |
Ngoài ra, IZT có thể tùy biến sản phẩm theo yêu cầu, vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết.
Bảng thông số kỹ thuật IZT R3000:
Technical specifications | ||
Frequency range | HF | 9 kHz – 30 MHz (1) |
VUHF | 20 MHz – 3 GHz (2) | |
RF input | Impedance | 50 Ω |
Maximum input power | HF | +20 dBm, +30 dBm with input attenuator active |
VUHF | +15 dBm | |
Tuning resolution | HF, VUHF | 1 Hz |
VSWR | HF, VUHF | < 2.1 |
Tuning accuracy | HF, VUHF | < 0.2 Hz |
Reference frequency | HF, VUHF | 10 MHz internal/external |
Internal reference stability | HF, VUHF | < 1 x 10-7 |
Input sensitivity | HF: 100 kHz – 30 MHz
@ S/N = 10 dB |
-120 dBm @ 3 kHz BW
-111 dBm @ 25 kHz BW |
VUHF: 20 MHz – 3 GHz
@ S/N = 10 dB |
-114 dBm @ 3 kHz BW
-105 dBm @ 25 kHz BW -92 dBm @ 500 kHz BW |
|
Oscillator phase noise | HF | -130 dBc/Hz typical @ 1 kHz offset
-140 dBc/Hz typical @ 10 kHz offset |
VUHF | -120 dBc/Hz typical @ 10 kHz offset | |
Sweep time | HF, VUHF | < 3 ms, typical |
Scanning speed | HF, VUHF | 4 GHz/s, linear
175 GHz/s, within 24 MHz bandwidth |
Input IP3 | HF | +40 dBm, typical |
VUHF | +24 dBm, typical (low distortion mode)
+13 dBm, typical (normal mode) |
|
Noise figure | HF | 9 dB, typical |
VUHF | 10 dB, typical (low noise mode)
15 dB, typical (normal mode) |
|
IF rejection | HF | not applicable |
VUHF | > 120 dB, typical | |
Image rejection | HF | not applicable |
VUHF | > 110 dB, typical | |
Oscillator reradiation
at antenna output |
HF | not applicable |
VUHF | < -110 dBm | |
Preselector | HF | 12-Band |
VUHF | 11-Band | |
IF bandwidth | HF, VUHF | 6.25 kHz to 24 MHz |
Analog to digital converter | SFDR, HF | 90 dB typical (referenced to the full scale of A/D converter) |
SFDR, VUHF | 75 dB typical (referenced to the full scale of A/D converter) | |
Digital post-processing | Digital downconverter | Variable decimation |
Complex baseband | Variable bandwidth: 6.25 kHz to 24 MHz | |
Complex FFT | 32-bit complex, 1024- or 4096-point FFT, polyphase filter
Variable bandwidth: 6.25 kHz to 24 MHz |
|
Power density spectrum | Magnitude and logarithm of complex FFT | |
Averaging | Variable averaging of PSD by 1, 2, 4, 8, 16, 32, 64 or 128 | |
Digital data format | Complex baseband | 16-bit or 32-bit signed integer, I/Q samples |
Complex FFT | 16-bit floating point, complex 1024- or 4096-point FFT | |
Power density spectrum | 16-bit unsigned integer, 1024- or 4096-point FFT,
logarithmic scaling, range 256 dB |
|
Maximum data rate | 115 MB/s | |
Demodulation | Channels | Up to three demodulated simultaneously |
All following demodulation parameters can be set for each channel individually | ||
Demodulation modes | AM, FM, FM-W, PM, Pulse, USB, LSB, ISB, CW, I/Q | |
IF filter | Additional bandpass fi ltering 0% to 100% of IF bandwidth | |
IF Notch | Unlimited notches within IF bandwidth | |
Squelch | -140 dBm to -40 dBm, resolution 1 dB | |
Audio filter | Bandpass 300 Hz to 3300 Hz, low-pass 15 kHz | |
Audio notch | Two notch filters, center frequency 0 Hz to 22 kHz | |
Measurement | Signal level | -160 dBm to +20 dBm, resolution 0.1 dB |
Frequency offset | Up to. IF bandwidth, resolution 1 Hz | |
AM modulation depth | AM, AM+, AM-; m = 0% to 99.9%; resolution ≤ 0.1%
Indication error ≤ 5% (S/N = 40 dB, AF = 1 kHz, tmeas < 1s) |
|
FM deviation | FM, FM+, FM-; Δf = 0 Hz to 10 MHz; resolution 1 Hz
Indication error ≤ 2% of occupied IF bandwidth (S/N = 40 dB, AF = 1 kHz, times < 1s) |
|
PM | Δ_ = 0 rad to 12.5 rad; resolution = 0.01 rad
Indication error < 0.1 rad (S/N=40 dB, AF = 1 kHz, tmeas < 1s) |
|
Bandwidth measurement | Automatic, up to 24 MHz bandwidth | |
Interfaces | Antenna input, HF, VUHF | N, female, 50 Ω |
External reference input | SMA, female, 50 Ω | |
External trigger pulse | SMA, female, CMOS 3.3 V (5 V tolerant input) | |
External synchronization | 6 x SMA, female, 50 Ω | |
Service interface | RS232, D-SUB 9, male | |
LAN | 1 Gbit LAN, CAT6, legacy support for 100 MBit |
Frequency range extension for IZT R3000 Series: 3 GHz to 6 GHz | |
Frequency range | 3 GHz to 6 GHz |
RF input | 50 Ω (3) |
Maximum input power | +15 dBm |
VSWR | < 2.1 |
Oscillator phase noise | -120 dBc/Hz typical @ 10 kHz offset |
Sweep time | < 3 ms typical |
Input IP3 | +18 dBm (normal mode) |
+2 dBm (low noise mode) | |
Noise figure | 7 dB (low noise mode, LNA on, maximum gain) |
17 dB (normal mode, LNA off, maximum gain) | |
IF rejection | > 120 dB, typical |
Image rejection | > 110 dB, typical |
Oscillator reradiation at the antenna output | < -110 dBm |
Preselector filter | 8-Band |
2800 MHz to 3320 MHz | |
3200 MHz to 3720 MHz | |
3600 MHz to 4120 MHz | |
4000 MHz to 4520 MHz | |
4400 MHz to 4920 MHz | |
4800 MHz to 5320 MHz | |
5200 MHz to 5720 MHz | |
5600 MHz to 6120 MHz |
Frequency range extension for IZT R3000 Series: 3 GHz to 18 GHz | |
Frequency range | 3 GHz to 18 GHz |
RF input | 50 Ω |
Maximum input power | +10 dBm |
VSWR | < 2.1 |
Oscillator phase noise | -114 dBc/Hz typical @ 10 kHz offset |
Sweep time | 10 ms |
Input IP3 | +25 dBm (low distortion mode) |
Noise figure | 15 dB (low noise mode) |
IF rejection | > 120 dB, typical |
Image rejection | > 110 dB, typical |
Oscillator reradiation at the antenna output | < -110 dBm |
Preselector filter | Tracking bandpass filter |
(1) DEGRADED PERFORMANCE: 9 KHZ TO 500 KHZ
(2) DEGRADED PERFORMANCE: 20 MHZ TO 30 MHZ
(3) THE RECEIVER’S VUHF ANTENNA INPUT IS USED, AND THE ELECTRONIC RF INPUT SWITCH SPECIFICATION IS SUBJECT TO CHANGE WITHOUT FURTHER NOTICE.
General data | IZT R3000 | IZT R3200 | IZT R3301 |
Operating temperature | 0°C to +50°C | 0°C to +50°C | 0°C to +45°C |
Storage temperature | -40°C to +70°C | -40°C to +70°C | -20°C to +60°C |
Humidity | max. 85%, non-condensing | max. 85%, non-condensing | max. 85%, non-condensing |
EMI / EMC | EN 61010-1:2002
EN 61000-6-2:2002 EN 61000-6-3:2002 |
EN 61010-1:2002
EN 61000-6-2:2002 EN 61000-6-3:2002 |
EN 55022
EN 55025 |
MTBF | > 70 000 h | > 70 000 h | > 70 000 h |
Power supply | 90 V to 264 V,
50 Hz to 60 Hz, 50 VA to 80 VA depending on configuration |
AC: 90 V to 264 V,
50 Hz to 60 Hz, 50 VA to 80 VA depending on configuration DC: 10 V to 30 V, 50 to 80 W depending on configuration (4) |
AC: 100 V to 240 V,
47 Hz to 63 Hz, 240 VA DC: 10 V to 30 V, 150 W UPS: 21.6 V, 2.4 Ah, 56.4 Wh, Li-Ion |
Dimensions (WxHxD) | 19” x 1 U x 560 mm | 19” x 2 U x 320 mm 5) | 450 x 347 x 239 mm |
Weight | IZT R3020: 10 kg
IZT R3030: 11 kg IZT R3040: 12 kg |
IZT R3220: 10 kg
IZT R3230: 11 kg IZT R3240: 12 kg |
approx. 17 kg |
General data | IZT R3411 Option HF | IZT R3411 Option VUHF | IZT R3410 |
Operating temperature | 0°C to +55°C | 0°C to +55°C | 0°C to +55°C |
Storage temperature | -40°C to +70°C | -40°C to +70°C | -40°C to +70°C |
Humidity | max. 85%, non-condensing | max. 85%, non-condensing | max. 85%, non-condensing |
EMI / EMC | EN 61010-1:2002
EN 61000-6-2:2002 EN 61000-6-3:2002 |
EN 61010-1:2002
EN 61000-6-2:2002 EN 61000-6-3:2002 |
EN 61010-1:2002
EN 61000-6-2:2002 EN 61000-6-3:2002 |
Power supply | 24 VDC,
1 A External AC/DC adapter included |
24 VDC,
1.8 A External AC/DC adapter included |
24 VDC,
2–3 A (depending on the frequency range and current frequency) External AC/DC adapter included |
Dimensions (WxHxD) | 300 x 233 x 79 mm | 300 x 233 x 79 mm | 423.5 x 233 x 79 mm |
Weight | 4.5 kg | 4.9 kg | 6.8 kg (depending on
RF frontend configuration) |
(4) WITH OPTION R3000-DCW
(5) WITH OPTION RF6 OR RF18: 19” X 2 U X 370 MM
SPECIFICATION IS SUBJECT TO CHANGE WITHOUT FURTHER NOTICE.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.