Đánh giá thiết bị lưu trữ QNAP TS-223

Đánh giá QNAP TS-233

1. Tổng quan

QNAP TS-223 là một thiết bị lưu trữ mạng (NAS) thuộc phân khúc phổ thông, hướng tới người dùng gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ với nhu cầu lưu trữ, chia sẻ và quản lý dữ liệu hiệu quả. Với mức giá hợp lý và tính năng đa dạng, TS-223 mang lại nhiều giá trị cho người dùng.Được xây dựng với bộ xử lý ARM Cortex-A55 quad-core 2.0 GHz và được cấu hình với RAM 2 GB, TS-233 được thiết kế cho những người muốn tăng cường sự linh hoạt và gắn kết giữa nhiều người dùng. QNAP TS-233 theo các báo cáo từ các bài test với tốc độ tải xuống là 114MB/giây và tải lên là 103MB/giây trên thiết bị Windows khi sử dụng cổng RJ45. TS-233 sẽ đi kèm với QTS 5, hệ điều hành của QNAP.

  • Ưu điểm :

– Giá thành hợp lý

– Dễ dàng cài đặt và quản lý

– Hiệu suất xử lý khá tốt

– Ứng dụng đa dạng

  • Nhược điểm:

– Chưa đi kèm với ổ cứng

– Không có cổng Multi-Gig

2. Thiết kế

Hình ảnh mặt trước của QNAP TS-233 hiển thị nút nguồn, nút sao chép và cổng USB 3

TS-233 sử dụng cùng một khung máy giống như TS-230  nhưng thay vì lớp ngoài màu xanh nhạt đã được thay đổi thành màu trắng. Thiết bị này có kích thước 7,4 x 3,5 x 6,1 inch (HWD) với mặt trước là đèn LED báo trạng thái hệ thống, tình trạng kết nối LAN, tình trạng ổ đĩa và USB One-Touch Copy. Bạn cũng sẽ tìm thấy nút nguồn, cổng USB 3.2 và nút One-Touch Copy.

Thiết kế ổ đĩa bên trong khiến nó trở nên hoàn thiện và chuyên nghiệp hơn.Nếu muốn thay thế ổ đĩa,cần phải tháo một con ốc mới có thể thực hiện được,việc này tuy có vẻ khá bất tiện nhưng nó sẽ giúp bảo vệ thiết bị khi ai đó vô tình hoặc cố ý muốn tháo rời các ổ cứng bên trong

Hình ảnh mặt sau của TS-233 cho thấy quạt 80mm, hai cổng USB và một cổng Ethernet cùng với

Mặt sau của TS-233 có hai cổng USB 2.0, một cổng LAN 1Gbps, một giắc cắm nguồn và một nút reset

3. Thông số kỹ thuật

CPU: ARM Cortex-A55 4 nhân, tốc độ 2.0 GHz.

RAM: 2GB DDR4 (không nâng cấp được).

Số khay ổ cứng: 2 khay SATA 3.5″/2.5″ (hỗ trợ ổ HDD và SSD).

Hệ điều hành: QTS (QNAP Turbo System) 5.0.1.

Cổng kết nối:

    • 2 x 1GbE LAN.
    • 2 x USB 3.2 Gen 1 (Type-A).
    • 1 x USB 2.0

Hỗ trợ RAID: RAID 0, RAID 1, JBOD và Single Disk.

Dung lượng tối đa: Lên đến 36TB (với 2 ổ 18TB).

Tiêu thụ điện năng: Thấp, khoảng 12W ở chế độ hoạt động.

TS-233 được trang bị bộ xử lý ARM Cortex-A55 4 nhân 2.0GHz, RAM 2GB và bộ nhớ flash 4GB. Nó gồm hai khay ổ đĩa có thể hoán đổi trực tiếp bên trong với các thanh trượt và hỗ trợ các cấu hình RAID 0, RAID 1, Single Disk và JBOD. Một quạt tản nhiệt 80mm giúp làm mát các bộ phận bên trong

Giống như các thiết bị NAS QNAP khác, TS-230 sử dụng hệ điều hành QTS, cung cấp giao diện người dùng quen thuộc và dễ sử dụng. Khi bạn cài đặt QTS lần đầu, màn hình quản lý chính chứa một số biểu tượng thường dùng để quản lý NAS. Bạn có thể cài đặt rất nhiều những ứng dụng cần thiết

4. Hiệu suất

a. Tốc độ đọc và ghi dữ liệu

– Một bài kiểm tra tốc độ của TS-233 khi sử dụng 2 ổ cứng Seagate Ironwolf 10TB chạy ở RAID 1.Thiết bị này được kết nối với mạng nội bộ.Sau đó để đo hiệu suất đọc và ghi của NAS bằng một thư mục 4,9 GB chứa hỗn hợp nhiều loại file khác nhau như hình ảnh,video,âm thanh,tài liệu văn phòng,…Thực hiện tải thư mục đó từ máy tính lên NAS và ngược lại.

TS-233 cung cấp điểm số ấn tượng trong thử nghiệm trong bài test này: Tốc độ 87 MBps của nó trong bài test khá giống với Synology DiskStation DS220j và nhanh hơn 17 MBps so với TerraMaster F2-210 (70 MBps). Còn Asustor Drivestor 2 AS1102T có vẻ nhỉnh hơn các thiết bị trên một chút ( 89 MBps )

  • Tốc độ ghi của TS-233 thông qua bài test

  • Tốc độ đọc của TS-233 thông qua bài test

b. Hiệu suất theo khối lượng công việc

Cấu hình QNAP TS-233 trong RAID1 bằng cách sử dụng hai ổ cứng Seagate IronWolf Pro 20TB để thử nghiệm.Đều sử dụng cấu hình SMB và iSCI.

Phân tích khối lượng công việc tổng hợp doanh nghiệp gồm bốn trạng thái dựa trên các tác vụ trong môi trường thực. Các trạng thái này được phát triển để dễ so sánh với các chuẩn mực trước đây cũng như các giá trị được công bố rộng rãi như tốc độ đọc và ghi tối đa 4k và 8k 70/30, thường được sử dụng cho ổ đĩa doanh nghiệp.

  • 4K
    • Đọc 100% hoặc Viết 100%
    • 100% 4K
  • 8K 70/30
    • 70% Đọc, 30% Viết
    • 100% 8K
  • 8K (Tuần tự)
    • Đọc 100% hoặc Viết 100%
    • 100% 8K
  • 128K (Tuần tự)
    • Đọc 100% hoặc Viết 100%

– Đầu tiên khi ở trạng thái hiệu suất 4K ngẫu nhiên với 100% hoạt động ghi và 100% hoạt động đọc. Đối với IOPS, QNAP TS-233 cho điểm SMB là 1128 IOPS đọc và 508 IOPS ghi. iSCSI đạt 1374 IOPS đọc và 584 IOPS ghi.

– Độ trễ trung bình 4K, SMB đạt 227ms đọc và 503ms ghi, trong khi iSCSI đạt 186ms đọc và 442ms ghi.

– Độ trễ tối đa 4K có điểm SMB là 1.130ms đọc và 25.276ms ghi, còn iSCSI có điểm đọc là 999ms và 6.201ms ghi.

– Bài kiểm tra 4K cuối cùng là bài kiểm tra độ lệch chuẩn cho kết quả đọc là 70ms và ghi là 1.065ms trong SMB và đọc là 118ms và ghi là 680ms trong iSCSI.

– Tiêu chuẩn tiếp theo là đo lường thông lượng tuần tự 100% 8K với tải 16 Thread 16 Queue 100% đọc và 100% ghi. Ở đây, TS-233 có thể đạt 5.729 IOPS đọc và 4.433 IOPS ghi trong SMB cũng như 14.114 IOPS đọc và 6.263 IOPS ghi trong iSCSI.

– Về thông lượng, QNAP TS-233 khá bất ổn với SMB khi bắt đầu ở mức 350 IOPS và kết thúc ở mức 721 IOPS.

– Đối với độ trễ trung bình 8K 70/30, cấu hình SMB bắt đầu ở mức 11ms và tăng vọt lên 353ms ở cuối. iSCSI bắt đầu ở mức 10ms và kết thúc ở mức 336ms

– Với độ trễ tối đa 8K 70/30, SMB tăng từ 1.262ms lên 7.845ms và iSCSI tăng từ 683ms lên 6.331ms.

– Độ lệch chuẩn 8K 70/30 với ​​độ trễ tăng từ 37ms lên 366ms trong SMB và 27ms lên 388ms trong iSCSI.

– Tiêu chuẩn tổng hợp cuối cùng là bài test ở 128K, đây là bài test tuần tự khối lượng lớn cho thấy tốc độ truyền tuần tự cao nhất cho một thiết bị. Trong kịch bản khối lượng công việc này, cấu hình SMB đạt tốc độ đọc 115MB/giây và ghi 98MB/giây trong khi iSCSI đạt tốc độ đọc 115MB/giây và ghi 105MB/giây.

5. Kết luận

QNAP TS-223 là một lựa chọn tốt cho cá nhân và doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng một hệ thống lưu trữ, chia sẻ và sao lưu dữ liệu với mức chi phí phải chăng. Nó đặc biệt phù hợp cho:

  • Người dùng gia đình cần lưu trữ và truyền phát multimedia.
  • Doanh nghiệp nhỏ cần lưu trữ tài liệu, chia sẻ file và sao lưu dữ liệu đơn giản.

Tuy nhiên, nếu bạn cần hiệu năng cao hơn, khả năng mở rộng mạnh mẽ hoặc RAM nâng cấp, bạn có thể cân nhắc các mẫu NAS cao cấp hơn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *